{the morning} buổi sáng, (thơ ca) buổi bình minh, vào buổi bình minh của cuộc đời; lúc tuổi thanh xuân
{a} (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một
{m} M, m, 1000 (chữ số La mã)
[A (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một
{M} M, m, 1000 (chữ số La mã)
]
ㆍ 오전 영시 twelve o'clock midnight / 12:00 p
{m} M, m, 1000 (chữ số La mã)
ㆍ 오전 8시 30분 열차 the 8:30 a (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một
{m} M, m, 1000 (chữ số La mã)
{train} xe lửa, đoàn; đoàn tuỳ tùng, dòng, dãy, chuỗi, hạt, đuôi dài lê thê (của áo đàn bà); đuôi (chim), hậu quả, (kỹ thuật) bộ truyền động, ngòi (để châm mìn), sẵn sàng, dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện; đào tạo, (thể dục,thể thao) tập dượt, uốn (cây cảnh), chĩa (súng), (thông tục) đi xe lửa, tập luyện tập dượt, (thông tục) đi xe lửa, tập cho người thon bớt đi, bắn chệch, ngắm chệch (súng)
ㆍ 오전 9시에 at nine in the morning / at 9 a
{m} M, m, 1000 (chữ số La mã)
ㆍ 오전(중)에 in the morning / on the morning
>
ㆍ 일요일 오전에 {on Sunday morning}
ㆍ 오전 중에는 집에 있다 {I am at home in the morning}
ㆍ 3월 3일 오전에 그와 만났다 {I met him on the morning of March}3
ㆍ 열차는 오전 10시에 도착한다 The train arrives at 10 a
{m} M, m, 1000 (chữ số La mã)
오전 [誤傳] a false[wrong] report
{misinformation} sự báo tin tức sai, sự làm cho đi sai hướng
ㆍ 오전하다 {misreport} bản báo cáo sai, bản báo cáo láo
{misinform} báo tin tức sai, làm cho đi sai hướng
{give a false report}
ㆍ 그 사건은 심하게 오전되었다 {The event was grossly misreported}