욕정 [欲情·慾情]1 [충동적으로 일어나는 욕심] {greed} tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn
{avarice} tính hám lợi, tính tham lam
2 [색욕] {passion} cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, sự giận dữ, tình dục, tình yêu, sự say mê, (tôn giáo) (the passion) những nỗi khổ hình của Chúa Giê,xu; bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê,xu, (thơ ca) say mê, yêu tha thiết, yêu nồng nàn
sexual desire[love]
{lust} (+ for, after) tham muốn, thèm khát
carnal desire[appetite]
sensual[fleshly] appetites
ㆍ 욕정을 일으키는 영화 {movie that arouses sexual desire}
ㆍ 그녀가 입은 가슴이 깊이 팬 드레스가 그의 욕정을 자극했다 Her low-cut[revealing] dress aroused him