/ {The wind is high filling the air with whistling sounds}
2 [몰려오는 모양] {in crowds}
{in a rush} sự xông vào, sự lao vào, sự tuôn vào
ㆍ 그들은 문간으로 우우 몰려 나갔다 {They rushed to the door}
ㆍ 많은 사람이 우우 몰려나왔다 {Many people came out in a rush}
3 [야유하는 소리] {boo} ê, ê, ê, la ó (để phản đối, chế giễu), đuổi ra
{hiss} tiếng huýt gió, tiếng xuỵt, tiếng xì, tiếng nói rít lên, huýt gió (người, rắn...); kêu xì (hơi nước; người để tỏ ý chê bai), huýt sáo chê (một diễn viên...), xuỵt, nói rít lên (vì giận dữ...)
ㆍ 청중은 우우 야유를 퍼부어 연사를 하단시켰다 The audience booed and hissed[shouted] the speaker down