{fellowship} tình bạn, tình bằng hữu; sự giao hảo, tình đoàn kết, tình anh em, nhóm, ban (công tác), hội, phường, hội ái hữu, tổ (học tập, nghiên cứu) sự tham gia tổ (học tập), chức vị uỷ viên giám đốc; lương bổng uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học bổng (của nghiên cứu sinh)
{fraternity} tình anh em, phường hội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội học sinh đại học
{comradeship} tình bạn, tình đồng chí
ㆍ 우의를 다지다 promote friendship / form a fast[close] friendship
ㆍ 그는 우의가 두터운 사람이다 He is a faithful[very kind] friend