원군 [援軍] {a relief} sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu), sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu viện, sự giải vây (một thành phố...), sự thay phiên, sự đổi gác, sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); sự sửa lại, sự uốn nắn (những cái bất công...), cái làm cho vui lên; cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt; cái làm cho đỡ căng thẳng, (như) relievo, (nghĩa bóng) sự nổi bật lên, (địa lý,địa chất) địa hình
{rescue forces}
reinforcement(증원 부대의 뜻으로는 복수형) sự tăng cường, sự củng cố; sự tăng viện, (số nhiều) (quân sự) quân tiếp viện
ㆍ 원군을 기다리다 {wait for reinforcements}
ㆍ 원군을 보내다 reinforce / send reinforcements
ㆍ 원군을 요청하다 {ask for reinforcements}
ㆍ 우리는 5만의 원군을 보냈다 {We sent a reinforcement of fifty thousand men}