원근법 [遠近法] 『美』 {perspective} luật xa gần; phối cảnh, tranh vẽ luật xa gần; hình phối cảnh, cảnh trông xa; (nghĩa bóng) viễn cảnh, triển vọng; tương lai, tiến độ, theo luật xa gần; theo phối cảnh, trông xa; (thuộc) viễn cảnh, về triển vọng, về tiến độ
{perspective representation}
{scenography} sự vẽ phối cảnh; phép vẽ phối cảnh
ㆍ 원근법에 맞다[맞지 않다] be in[out of] perspective
ㆍ 이 그림은 원근법에 의해 그려진 것이다 {This picture is drawn in perspective}