융성 [隆盛] {prosperity} sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công
ㆍ 국운(國運)의 융성 {national prosperity}
ㆍ 융성하다 {prospering}
{flourishing}
{thriving} sự giàu có, sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự lớn lên, sự khoẻ lên, sự phát triển mạnh, giàu có, thịnh vượng, lớn mạnh, mau lớn, phát triển mạnh
ㆍ 융성해지다 prosper / grow prosperous / thrive
ㆍ 가운(家運)이 융성해지고 있다 {The fortunes of the family are looking up}
ㆍ 이 지방에서는 제철업이 융성하다 {The iron industry is prospering in this district}