융통성 [融通性] {adaptability} tính có thể tra vào, tính có thể lắp vào, khả năng phỏng theo được, khả năng sửa lại được cho hợp, khả năng thích nghi, khả năng thích ứng
{elasticity} tính co giãn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tính đàn hồi; tính mềm dẻo, tính nhún nhẩy, tính bồng bột, tính bốc đồng, tính dễ tự tha thứ (lương tâm)
{flexibility} tính chất dẻo, tính chất mền dẻo, tính dễ uốn, tính dễ sai khiến, tính đễ thuyết phục, tính dễ uốn nắn, tính linh động, tính linh hoạt
ㆍ 융통성이 있는 adaptable / elastic / flexible
ㆍ 융통성이 없는 unadaptable / inelastic / inflexible
ㆍ 그는 융통성이 없다 He lacks flexibility / He's incapable of adapting to changing circumstances
ㆍ 이 학교의 규칙은 융통성이 없다 {The school regulations here are very rigid}
ㆍ 융통성이 있는 선생님도 계시다 {Some of the teachers are accommodating}
ㆍ 좀더 융통성이 있는 규칙을 만들자 Let's make the rules a little more elastic[flexible]