{a scare} sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ (chiến tranh xảy ra...), sự mua vội vì hốt hoảng, sự bán chạy vì hốt hoảng hoang mang, làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ (ngáo ộp), xua đuổi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vất vả mới thu được, làm ra nhanh; thu lượm nhanh
[위협하는 말] {threatening remarks}
ㆍ 아이들도 영리해져서 이제 으름장을 놓아도 먹혀들지 않는다 {The children are too smart now for threats to work}
ㆍ 그는 내게 으름장을 늘어놓았다 {He uttered threats against me}