음률 [音律] [음조] {a tune} điệu (hát...), giai điệu, sự đúng điệu; sự hoà âm, (nghĩa bóng) sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú, (nghĩa bóng) đổi giọng, đổi thái độ, với số tiền là năm triệu, (âm nhạc) lên dây so dây (đàn), (nghĩa bóng) làm cho hoà hợp, làm cho phù hợp, làm cho ăn giọng, làm cho ăn khớp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều chỉnh (máy...), (+ with) hoà hợp với, hoà nhịp với, ăn giọng với, ăn khớp với (đen & bóng), điều chỉnh làn sóng (truyền thanh), lên dây, so dây (dàn nhạc), bắt đầu chơi (nhạc); bắt đầu hát,(đùa cợt) bắt đầu nhé (trẻ con...)
[고저] {a pitch} hắc ín, quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất; sự lao xuống, (thể dục,thể thao) cách ném bóng (crickê), sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống (của con tàu trong cơn bão), độ cao bay vọt lên (của chim ưng để lấy đà nhào xuống vồ mồi), độ cao (của giọng...), mức độ, độ dốc; độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ, chỗ ngồi thường lệ (của người bán hàng rong, người hát xẩm), (kỹ thuật) bước, bước răng, cắm, dựng (lều, trại), cắm chặt, đóng chặt xuống (một chỗ nhất định), bày bán hàng ở chợ, lát đá (một con đường), ném, liệng, tung, hất; liệng (một vật dẹt) vào đích, (từ lóng) kể (chuyện...), (âm nhạc) lấy (giọng), (nghĩa bóng) diễn đạt (cái gì...) bằng một phong cách riêng, cắm lều, cắm trại, dựng trại, (+ on, into) lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống (tàu bị bão...), (thông tục) hăng hái, bắt tay vào việc, (thông tục) xông vào, tấn công vào dữ dội, xông vào đánh (ai) tới tấp, đả kích kịch liệt; mắng mỏ chửi bới như tát nước vào mặt (ai), xông vào ăn lấy ăn để; ăn lấy ăn để (cái gì), ngẫu nhiên chọn đúng, tình cờ chọn đúng (cái gì, ai...); chọn hú hoạ
(a) rhythm nhịp điệu (trong thơ nhạc), sự nhịp nhàng (của động tác...)