음미 [吟味]1 [감상] {appreciation} sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc, sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá, sự cảm kích, sự nâng giá trị, sự phê phán (một cuốn tiểu thuyết...)
ㆍ 음미하다 {appreciate} đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thấy rõ, nhận thức; sâu sắc, biết thưởng thức, biết đánh giá, cảm kích, nâng giá, tăng giá trị (của cái gì), lên giá (hàng hoá...), tăng giá trị
{savor} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) savour
{enjoy} thích thú, khoái (cái gì), được hưởng, được, có được
ㆍ 숙독 음미하다 {read with appreciation}
ㆍ 시를 음미하다 {enjoy poems}
2 [맛봄] {sampling} sự lấy mẫu
{tasting} cuộc thi nếm, (tạo nên những tính từ ghép) có vị được nói rõ
{taste} vị, vị giác, sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút (đồ ăn), sở thích, thị hiếu, khiếu thẩm mỹ, nếm, nếm mùi, thưởng thức, hưởng, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, có vị, (nghĩa bóng) nếm mùi, biết mùi, hưởng, trải qua
{enjoy} thích thú, khoái (cái gì), được hưởng, được, có được
ㆍ 술맛을 음미하다 taste[take a taste of] liquor
ㆍ 수프의 맛을 음미하다 sample[taste the seasoning of] soup
ㆍ 그 말은 세월이 갈수록 음미해 볼만한 것이 되었다 The words became more and more meaningful[significant] as the years passed