{so} như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng, khoảng, (xem) ever, vân vân, (xem) far, để, để cho, đặng, đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi, (xem) far, (xem) long, ấy là nói như vậy, đến mức mà..., đến nỗi mà..., mỗi người mỗi ý, vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó, thế là (trong câu cảm thán), đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được, được, thế
{thus} vậy, như vậy, như thế, vì vậy, vì thế, vậy thì, đến đó, đến như thế
ㆍ 이다지 오래 {so long like this}
ㆍ 그가 이다지 바보인 줄은 몰랐다 I didn't know he was such a fool
/ {I thought he was much wiser}
ㆍ 눈이 이다지 많이 오리라고는 생각지 못했다 {I did not think of so much snowfall here}
ㆍ 외국어가 이다지 힘들어서야 어디 배우겠나 With a foreign language as tough[hard] as all this, how can I ever learn it!ㆍ 이다지 아름다운 경치를 나는 본 적이 없다 I have never seen such beautiful scenery (as this)