이데아1 [이상] {an ideal} (thuộc) quan niệm, (thuộc) tư tưởng, chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng tượng, lý tưởng, (triết học) (thuộc) mẫu mực lý tưởng (theo Pla,ton), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (triết học) duy tâm, lý tưởng, người lý tưởng; vật lý tưởng, cái tinh thần; điều chỉ có trong tâm trí, (toán học) Iddêan
2 『哲』 {an idea} quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng; điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, (triết học) mẫu mực lý tưởng (theo Pla,ton); ý niệm của lý trí (theo Căng); đối tượng trực tiếp của nhận thức (theo Đề,các,tơ, Lốc)