2 [순위가 둘째임] {the second} thứ hai, thứ nhì, phụ, thứ yếu; bổ sung, không thua kém ai, nghe hơi nồi chõ, (xem) fiddle, người về nhì (trong cuộc đua), người thứ hai, vật thứ hai; viên phó, người phụ tá võ sĩ (trong cuộc thử thách đấu gươm); người săn sóc võ sĩ, (số nhiều) hàng thứ phẩm (bánh mì, bột...), giây (1 thoành 0 phút), giây lát, một chốc, một lúc, giúp đỡ, phụ lực, ủng hộ, tán thành (một đề nghị), nói là làm ngay, (quân sự) thuyên chuyển; cho (một sĩ quan) nghỉ để giao công tác mới, biệt phái một thời gian
number 2[No
{}2]
ㆍ 이등이 되다 finish[come (in)] second / gain[win] the second place / be a runner-up
ㆍ 그는 자기 반에서 이등이다 {He is the second best in his class}
ㆍ 그는 100미터 경주에서 이등을 했다 He was second in the 100 meter dash
ㆍ 그는 이등으로 학교를 졸업했다 {He graduated from the school second on the list}