인멸 [湮滅·¿] [없앰] {destruction} sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt, nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi; nguyên nhân gây ra cái chết
[없어짐] {extinction} sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi, sự làm tuyệt giống, sự thanh toán (nợ nần), sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ
{disappearance} sự biến đi, sự biến mất
ㆍ 피의자는 증거의 인멸을 도모했다 {The suspect tried to destroy the evidence}
ㆍ 인멸하다 {destroy} phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt, làm mất hiệu lực, triệt phá