인문 [人文]1 [문화] {civilization} sự làm cho văn minh, sự khai hoá, nền văn minh, những nước văn minh, những dân tộc văn minh
{culture} sự mở mang, sự tu dưỡng, sự trao đổi, sự giáo dục, sự giáo hoá, văn hoá, văn minh, sự trồng trọt, sự nuôi (tằm, ong, cá, sò...), sự cấy (vi khuẩn); số lượng vi khuẩn cấy; mẻ cấy vi khuẩn, cày cấy, trồng trọt, nuôi (tằm, ong...), cấy (vi khuẩn), tu dưỡng, trau dồi, giáo hoá, mở mang
ㆍ 인문의 발달 the advance of civilization / enlightenment
2 [윤리·질서] {humanity} loài người, nhân loại, lòng nhân đạo, bản chất của loài người, nhân tính, (số nhiều) hành động nhân đạo, (số nhiều) những đặc tính của con người, (the humanity) khoa học nhân văn; cổ điển học Hy lạp
▷ 인문 고등 학교 {an academic high school}
▷ 인문 과목 {the humanities}
▷ 인문 과학 {cultural sciences}
<독> {Kulturwissenschaft}
▷ 인문주의 {humanism} chủ nghĩa nhân đạo, chủ nghĩa nhân văn
▷ 인문주의자 {a humanist} nhà nghiên cứu khoa học nhân văn; người theo dõi chủ nghĩa nhân văn, nhà nghiên cứu văn hoá Hy,lạp