{slight} mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài; không đang kể, mong manh, sự coi thường, sự coi nhẹ, sự xem khinh, coi thường, coi nhẹ, xem khinh
ㆍ 자질구레한 일 sundry jobs / [사소한 일] trifling matters[things] / the trifles
ㆍ 가정의 자질구레한 일들을 부지런히 하다 {go about the household chores}
ㆍ 그는 자질구레한 잘못으로 해고당했다 {He was dismissed for small mistakes}