자체 [自體]1 [본새] {oneself} bản thân mình, tự mình, chính mình, tỉnh lại, hồi tỉnh, tỉnh trí lại
{itself} bản thân cái đó, bản thân điều đó, bản thân con vật đó, tự nó, một mình, trong bản chất nó, tự nó
ㆍ 어린 시절에는 축제 그 자체가 내게는 즐거운 것이었다 When I was young, the festival was in itself a happy occasion
ㆍ 그의 목적 자체는 훌륭했다 {His motive in itself was admirable}
ㆍ 감 자체는 좋으나 스타일이 싫다 The material itself is all right, but I don't like the style
2 [그 자신] {oneself} bản thân mình, tự mình, chính mình, tỉnh lại, hồi tỉnh, tỉnh trí lại
[내부] {the inside} mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong, phần giữa, (thông tục) lòng, ruột, lộn trong ra ngoài, ở trong, từ trong, nội bộ, ở phía trong; vào trong
ㆍ 분쟁을 자체 내에서 해결하다 {settle a dispute among the parties directly concerned}
ㆍ 그 문제는 우리 자체 내에서 해결하자 Let's settle the question among ourselves
▷ 자체 감사 self-inspection
▷ 자체 방전 『理』 self-discharge
자체 [字體] {the form of a character}
(활자의) {a typeface} kiểu chữ
ㆍ 큰 자체로 인쇄한 책 {a book printed in large type}
ㆍ 정자체로 명확하게 쓰다 {write clearly in the square style}
ㆍ 이 단어의 자체는 이탤릭으로 해야 한다 {The typeface of this word must be italic}