게임 {a game} trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...), (thương nghiệp) dụng cụ để chơi (các trò chơi), (số nhiều) cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu, ván (bài, cờ...), trò cười; chuyện nực cười, trò đùa; sự trêu chọc, sự chế nhạo; trò láu cá, mánh khoé, ý đồ, mưu đồ, thú săn; thịt thú săn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm, con vật bị săn, con vật bị dồn; người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi, bầy (thiên nga), (thể dục,thể thao) không sung sức, (thể dục,thể thao) sung sức, có những tham vọng cao hơn, nắm chắc thắng lợi trong tay; làm chủ được cuộc đấu, (xem) play, anh thắng cuộc, việc làm lợi chẳng bõ công; thu không bù chi, việc làm đã thất bại, đánh bạc, thua bạc khánh kiệt, như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ, có nghị lực, bị bại liệt (chân, tay); què, thọt
ㆍ 실내 게임 an indoor game / a parlor game
ㆍ 낮 게임 {a day game}
ㆍ 콜드[드론 / 퍼펙트] 게임 a called[drawn / perfect] game
ㆍ 시범[비공식] 게임 {an exhibition game}
ㆍ 게임을 하다 {play a game} trò đùa, trò trẻ, chuyện không đáng kể
ㆍ 그는 게임 운영이 훌륭하다 He's very good at strategy
▷ 게임 세트 『정구』 {Game and set}
(일반 경기) Game (is) over
▷ 게임 센터 <美> {a game center}
<英> {an amusement arcade} buồng hoặc phòng lớn có đặt những máy trò chơi, cho tiền vào thì máy hoạt động
▷ 게임 이론 {the Game Theory} (Tech) lý thuyết trò chơi
{the theory of games}
▷ 게임차 『야구』 games behind (the leading team)(▶ 신문 등에서는 G
{B} b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con rệp, không biết gì cả, dốt đặc cán mai
라 {}생략함)
ㆍ 타이거스는 자이언츠에 3게임차로 앞서고 있다 {The Tigers are three games ahead of the Giants}