게재 [揭載] {publication} sự công bố, sự xuất bản (sách); sách báo xuất bản
{insertion} sự lồng vào, sự gài vào, sự cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); lần đăng bài... (trong báo...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài quảng cáo (đăng trong báo), viền ren, (số nhiều) chỗ dính; cách dính (một cơ quan trên cơ thể)
{printing} sự in, nghề ấn loát
ㆍ 잡지에 게재 중인 연재물 {a serial running in a magazine}
ㆍ 게재하다 (신문·잡지 등이) {carry} (quân sự) tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí, tầm súng; tầm bắn xa, sự khiêng thuyền xuống (từ sông này sang sông khác); nơi kéo thuyền lên khỏi mặt nước (để chuyển đi nơi khác), mang, vác, khuân, chở; ẵm, đem theo, đeo, mang theo; tích trữ (hàng hoá để bán); nhớ được, mang lại, kèm theo, chứa đựng, dẫn, đưa, truyền, chống, chống đỡ, có tầm, đạt tới, tầm xa; tới, đi xa (tới), vọng xa, đăng (tin, bài) (tờ báo), (toán học) mang, sang, nhớ, làm dài ra, kéo cao lên, tiếp nối, thắng, lấy được, chiếm được, đoạt được; thuyết phục được; vượt qua; được thông qua, được chấp nhận; giành được thắng lợi cho ta, có dáng dấp, đi theo kiểu; giữ theo kiểu, có thái độ, xử sự, cư xử, ăn ở, đem đi, mang đi, thổi bạt đi, bị lôi cuốn đi, bị làm cho say mê, đưa ra phía trước, (toán học); (kế toán) mang sang, đem đi, bắt đi, đưa đi khỏi chốn trần ai, chiếm đoạt, làm cho chấp nhận được, làm cho thông qua được, xúc tiến, tiếp tục, điều khiển, trông nom, (thông tục) có thái độ kỳ quặc; có thái độ nóng nảy, tán tỉnh, tiến hành, thực hiện, mang sang bên kia; (kế toán) mang sang, hoàn thành, làm thoát khỏi, làm vượt qua được (khó khăn), thành công, thắng được mọi sự chống đối trở ngại, (tục ngữ) chở củi về rừng, thắng lợi thành công, thực hành, thực hiện, thắng lợi, thành công, giữ được thái độ đường hoàng; không hề nao núng, (xem) fetch
{run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi; quâng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...), sự hoạt động, sự vận hành, sự chạy (máy móc...); thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh, sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt, tầng lớp đại đa số, loại bình thường; hạng bình thường, loại, hạng, thứ (hàng hoá), đàn (cá...), bầy (súc vật...), sân nuôi (gà, cịt...), cánh đồng cỏ (nuôi cừu...), bâi rào kín (để chăn nuôi), dấu vết quâng đường thường lui tới (của một thú rừng...), máng dẫn nước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng; chiều hướng, xu thế, nhịp điệu (của một câu thơ...), dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới; nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều (một thứ hàng gì...), sự cho phép tự do sử dụng, (hàng không) sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định (trước khi hoặc lúc ném bom), (ngành mỏ) mặt nghiêng, mặt dốc, (hàng hải) phần đáy đuôi tàu (đáy tàu về phía bánh lái), (âm nhạc) Rulat, (xem) long, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nắm được diễn biến của việc gì, nắm được việc gì, không nắm được diễn biến của việc gì, không nắm được việc gì, chạy trốn, trốn thoát, khác thường, không bình thường, được hưởng những sự vui thích xứng với đồng tiền bỏ ra; được vui thích bõ công khó nhọc, rất nhanh, nhanh vùn vụt, ngay lập tức, không chậm trễ, chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, chạy, vận hành, hoạt động (máy móc, nhà máy...), trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh (một cái trục...; một vấn đề...), bỏ khắp, mọc lan ra (cây), chạy dài, chạy quanh, được viết, được thảo, được kể, có nội dung (thư, văn kiện, câu chuyện...), tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường (xe khách, tàu chở khách...), nhoè (mực); thôi (màu), phai, bạc (màu), chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò (chùng, chậu...), lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuột, ngược nước để đẻ (cá), ứng cử, chạy (một quâng đường...), chạy đua, chạy thi, cho (ngựa) chạy đua, cho chạy, vượt qua; chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc (may rủi...), theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo (thú săn...), cho chảy; đổ (kim loại...) vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ (vật nuôi), buôn lậu, khâu lược (cái áo...), gạch, vẽ (một đường...); đặt (đường dây điện thoại...), để cho chất đống (nợ nầm...), đem (so sánh...), đề cử, giới thiệu; ủng hộ (một người ra ứng cử)
(광고 등을) {insert} vật lồng vào, vật gài vào, tờ in rời;, tờ ảnh rời (để cho vào sách báo); tờ thông tri (gài vào sách báo...), (điện ảnh) cảnh xem, lồng vào, gài vào, (+ in, into) cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); đăng (bài...) vào (báo...)
ㆍ 다음 호(號)에 게재할 예정 {to appear in the next issue}
ㆍ 신문에 광고를 게재하다 insert[run] an ad(vertisement) in a newspaper
ㆍ 회의의 진행 상황이 신문에 게재되었다 {The progress of the conference was reported in the newspaper}
/ {The newspaper ran a report of the progress of the conference}
ㆍ 이 칼럼은 매주 목요일에 게재된다 {This column appears every Thursday}
ㆍ 신문은 일부러 그 사건의 기사를 게재하지 않았다 {The paper deliberately left the affair unreported}
ㆍ 짤막한 공식 통고가 그 신문에 게재되어 있었다 {The newspaper carried a short official announcement about it}
▷ 게재 금지 {a press ban}
{a ban on publication}
{prohibition of publication}
ㆍ 그 기사는 검열에서 게재 금지되었다 {The article was removed by the censor}