장수 [상인] {a merchant} nhà buôn, lái buôn, buôn, buôn bán
{a dealer} người buôn bán, người chia bài, người đối xử, người ăn ở, người xử sự
{a trader} nhà buôn, thương gia, (hàng hải) tàu buôn
{a tradesman} người buôn bán; chủ cửa hàng, thợ thủ công
{a seller} người bán, người phát hàng, thứ bán được, đồ bán được
[소매점의 주인] <美> {storekeeper} chủ cửa hàng, chủ tiệm, người giữ kho, thủ kho
<英> {shopkeeper} người chủ hiệu, nhân dân Anh, nước Anh
ㆍ 도붓장수 a peddler / a hawker
ㆍ 생선 장수 {a fishmonger} người bán cá, người buôn cá
ㆍ 책장수 {a bookseller} người bán sách, hiệu sách, người bán sách cũ
장수 [長壽] {a long life}
{longevity} sự sống lâu
ㆍ 장수의 비결 {the secret of longevity}
ㆍ 장수를 누리다 {live to a great age}
ㆍ 그는 90세의 장수를 누렸다 {He lived to be ninety}
ㆍ 장수하다 {live a long life}
ㆍ 그는 부인보다 장수했다 {He outlived his wife}
ㆍ 너는 천하태평이니 장수할 거야 You're so happy-go-lucky, you'll live to a ripe old age
ㆍ 그녀는 85세까지 장수했다 She lived to be eighty-five
ㆍ 그의 집안은 장수하는 혈통이다 He comes of a long-lived family
ㆍ 그 내각은 장수했다 {The Cabinet remained in office for a long time}
▷ 장수 마을 {a village where many people live to an advanced age}
▷ 장수식 연구 {macrobiotics} khoa học về chế độ ăn uống gồm toàn hạt và rau xanh trồng không xử lý hoá chất; khoa dinh dưỡng ăn chay
▷ 장수 프로 a long-lived program
▷ 장수학 {gerontology} khoa bệnh tuổi già
장수 [將帥] {a commander} người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy, (kỹ thuật) cái vồ lớn
{a commandant} sĩ quan chỉ huy (pháo đài...)
{a general} chung, chung chung, tổng, (quân sự) tổng hành dinh, (quân sự) bộ tổng tham mưu, thường, người bán bách hoá, bệnh viện đa khoa, bác sĩ đa khoa, người đọc đủ các loại sách, người hầu đủ mọi việc, cái chung, cái đại thể, cái tổng quát, toàn thể, (quân sự) tướng, nhà chiến lược xuất sắc; nhà chiến thuật xuất sắc, (the general) (từ cổ,nghĩa cổ) nhân dân quần chúng, (tôn giáo) trưởng tu viện, người hầu đủ mọi việc ((cũng) general vervant)
장수 [張數] the number of leaves[sheets]
ㆍ 엽서의 장수를 세다 count (the number of) postcards
ㆍ 필요한 표의 장수를 말씀하십시오 {Please tell me how many tickets you want}