<집합적> {ornamentation} sự trang hoàng, sự trang trí
{adornment} sự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng, đồ trang điểm; đồ trang trí
(의복 등의) {trimmings}
{dressing} sự ăn mặc; cách ăn mặc; quần áo, sự băng bó; đồ băng bó, (quân sự) sự sắp thẳng hàng, sự sửa cho thẳng hàng, sự trang hoàng xờ xí (tàu thuỷ); cờ xí để trang hoang (tàu thuỷ); sự bày biện (mặt hàng), sự sắm quần áo (cho một vở kịch), sự gọt đẽo (gỗ, đá), sự mài giũa (đồ thép), sự mài nhẵn (mặt đá...), sự hồ vải; hồ (để hồ vải); sự thuộc da, sự chải tóc, sự vấn đầu; sự chải (lông ngựa), sự xén, sự tỉa (cây), sự nêm đồ gia vị, sự nấu nướng (thức ăn); đồ gia vị, nước xốt, thức để nhồi (cà chua, vịt...), sự làm đất, sự xới đất, sự bón phân; phân bón, ((thường) + down) sự chỉnh, sự mắng mỏ, sự đánh đập
ㆍ 무대 장식 {stage decoration}
ㆍ 실내 장식 interior decoration[design]
ㆍ 실내 장식가 {an interior decorator} người trang trí trong nhà
ㆍ 머리 장식 an ornament for the hair / a hair ornament
ㆍ 크리스마스 장식 Christmas decoration(▶ 크리스마스 장식의 경우 개개의 장식을 말할 때 a Christmas tree ornament)
ㆍ 가게의 장식 shop decorations / window dressing
ㆍ 장식이 없는 옷 a simple dress / simple[plain] clothing
ㆍ 장식이 없는 벽 {a bare wall}
ㆍ 블라우스에 프릴 장식을 달았다 {I trimmed the blouse with frills}
ㆍ 그는 거실의 장식을 끝마쳤다 {He has finished putting up the decorations in the living room}
ㆍ 쇼윈도의 장식은 세련되어 있었다 The window was tastefully dressed[decorated]