2 [명목뿐인 것] {a figurehead} hình chạm ở đầu mũi tàu, không có quyền lực thực sự; bù nhìn
{a dummy} người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn, người giả (hình người giả mặc quần áo, ở các tiệm may); hình nhân làm đích (tập bắn), vật giả (cửa giả, gáy sách giả, gói giả...), người ngốc nghếch, người đần độn, đầu vú cao su (cho trẻ con), (thể dục,thể thao) động tác giả (giả vờ chuyền bóng lừa dối đối phương) (bóng bầu dục, bóng đá), (đánh bài) chân phải hạ bài (đánh brit); số bài của chân phải hạ bài, giả
ㆍ 우리 회사의 사장은 장식품에 불과하다 {The president of our company is just a figurehead}
ㆍ 그들은 위원장을 장식품으로 만들고 말았다 {They made a dummy of the chairman}