저21 [나] {I} một (chữ số La mã), vật hình I, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi
ㆍ 저의 {my} của tôi, oh, my
ㆍ 저를 {me} tôi, tao, tớ
ㆍ 저로서는 for my part / as for me
ㆍ 그것은 저입니다 It's me
(▶ It's 뒤에는 주격보어로서 I가 오는 것이 문법상 옳지만, 일반적으로는 me가 널리 쓰임)
ㆍ 잘못을 저지른 것은 저입니다 It is I that[who] made the mistake
(▶ 이 경우는 me보다 주격인 I를 쓰는 것이 보통임)
2 [자기] {oneself} bản thân mình, tự mình, chính mình, tỉnh lại, hồi tỉnh, tỉnh trí lại
selfㆍ 저 혼자서 by oneself / (독력으로) for oneself
ㆍ 그는 저로서는 옳다고 여기고 있다 {He believes himself to be in the right}
저3 [좀 떨어져 있는 것을 가리켜서] that
those>
ㆍ 저 남자 {that man}
ㆍ 저 건물을 보아라 {Look at the building over there}
ㆍ 저 부인[신사]은 누구죠 who might that lady[gentleman] be?저4 [얼른 생각이 나지 않을 때의 소리] well
{let me see}
{say} (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo, lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề), tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán, đồn, diễn đạt, viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ, cho ý kiến về, quyết định về, lấy, chọn (làm ví dụ), that is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì, tục nói, nói thật, nói hết, từ chối, đồng ý, (xem) nay, ra lệnh nói lên ý muốn của mình, (xem) go, điều anh nói hoàn toàn có căn cứ
{uh}
ㆍ 저, 실례지만 역이 어디인지 가르쳐 주십시오 Excuse me, but could you tell me where the station is?ㆍ 저, 그렇게는 안 될 것입니다 Well, no, that won't do
/ Well, I'm afraid that won't do
ㆍ 그의 이름은, 저 홍씨였지 His name is -- er -- Hong, isn't it?저 [著] ☞ 저술저 [箸] ☞ 젓가락