저것 {that} ấy, đó, kia, người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy; người đó, vật đó, cái đó, điều đó, cái kia, người kia, cái, cái mà, cái như thế, (xem) at, người mà, cái mà, mà, như thế, đến thế, thế, như thế này,(thân mật) đến nỗi, rằng, là, để, để mà, đến nỗi, giá mà, bởi vì, là vì
{that thing}
{that one}
{that person}
ㆍ 「저것이 뭣입니까」 「시청입니다」 "What's that (over there)?" "It's the city hall
"
ㆍ 이것보다 저것이 더 좋다 {That one is better than this}
ㆍ 저것이야말로 전형적인 한국식 가옥이다 That's a typical Korean-style house
ㆍ 저것은 정말로 성능이 좋은 차다 {That car really performs well}
ㆍ 말해 봐야 저것이 알리 없지 You can't expect that man to understand it if you try