저당권 [抵當權] {mortgage} (Econ) Thế chấp.+ Là một sự thu xếp về mặt pháp lý theo đó một hình thức sở hữu một loại tài sản nào đó được người đi vay chuyển cho người cho vay như một sự bảo đảm đối với khoản vay đó.
{right of pledge}
『法』 {hypothec} (pháp lý) quyền cầm đồ thế nợ, quyền thế nợ bằng bất động sản
▷ 저당권 설정 {settlement of mortgage}
▷ 저당권 설정자 {a mortgagor} người phải cầm cố, người phải thế n
{a mortgager} Cách viết khác : mortgagor
▷ 저당권자 {a mortgagee} cầm cố; thế nợ, (+ to, for) (nghĩa bóng) nguyện hiến, người nhận đồ cầm c