{such} như thế, như vậy, như loại đó, thật là, quả là, đến nỗi, (như) such,and,such, cha nào con nấy, thầy nào tớ ấy, cái đó, điều đó, những cái đó, những thứ đó; những cái như vậy, những điều như vậy, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca); (văn học) những ai, ai, những người như thế, như vậy, như thế, với cương vị như thế
{that} ấy, đó, kia, người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy; người đó, vật đó, cái đó, điều đó, cái kia, người kia, cái, cái mà, cái như thế, (xem) at, người mà, cái mà, mà, như thế, đến thế, thế, như thế này,(thân mật) đến nỗi, rằng, là, để, để mà, đến nỗi, giá mà, bởi vì, là vì
ㆍ 저따위 인간과는 상종하고 싶지 않다 I don't want to be friend with that sort[kind] of person
ㆍ 뭐 저따위가 다 있어 What a man! / That fellow is impossible!