저리1 [저렇게] {so} như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng, khoảng, (xem) ever, vân vân, (xem) far, để, để cho, đặng, đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi, (xem) far, (xem) long, ấy là nói như vậy, đến mức mà..., đến nỗi mà..., mỗi người mỗi ý, vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó, thế là (trong câu cảm thán), đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được, được, thế
{like that}
(in) that way
to that extent[degree]
ㆍ 그는 어째서 저리도 못 살까 Why is he so poor, I wonder?2 [저 곳으로] to that place
{over there}
[저쪽으로] {that way}
{to that direction}
ㆍ 이리 저리 둘러보다 {look this way and that}
ㆍ 저리 가 Go away! / Away[Get along] with you!ㆍ 저리 비켜라 Get out of my way! / Don't stand in my way
저리 {}[低利] {}=헐변
ㆍ 저리로 돈을 빌리다 {borrow money at low interest}
▷ 저리 금융 {cheap credit}
{cheap money} (Econ) Tiền rẻ.+ Chỉ một giai đoạn trong đó các khoản vay sẵn có ở lãi suất thấp hay một chính sách tạo nên tình huống này.