<口> {that} ấy, đó, kia, người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy; người đó, vật đó, cái đó, điều đó, cái kia, người kia, cái, cái mà, cái như thế, (xem) at, người mà, cái mà, mà, như thế, đến thế, thế, như thế này,(thân mật) đến nỗi, rằng, là, để, để mà, đến nỗi, giá mà, bởi vì, là vì
ㆍ 저만큼 열심히 연습하지 않으면 숙달하지 않는다 {You will not make progress unless you practice that hard}
ㆍ 나는 피아노를 저만큼 잘 치지 못한다 I can't play the piano so well as that[that well]
ㆍ 저만큼은 나도 할 수 있을 것같이 생각된다 I'm flattering myself that I can do that much