저항 [抵抗]1 [대항] {resistance} sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng, (vật lý) điện trở, tính chống, sức bền, độ chịu, chọn con đường dễ nhất, chọn phương pháp dễ nhất
opposition(반대) sự đối lập, sự đối nhau, vị trị đối nhau, sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối, (the opposition) đảng đối lập chính (ở Anh), phe đối lập
ㆍ 최후의 저항 the last-ditch stand
ㆍ 저항을 받다 meet with[run into] resistance
ㆍ 저항하다 {resist} chất cản màu (phết vào vải để cho thuốc nhuộm không ăn ở những chỗ không cần nhuộm màu), kháng cự, chống lại, chịu đựng được, chịu được, cưỡng lại, không mắc phải, ((thường) phủ định) nhịn được
offer[make] resistance[opposition]
{oppose} đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lập, chống đối, phản đối, (động tính từ quá khứ) đối nhau, trái lại, chống đối, phản đối
stand[struggle / fight] against
ㆍ 저항할 수 없는 세력 {an irresistible force}
ㆍ 저항하기 어려운 {irresistible} không chống lại được, không thể cưỡng lại được, hấp dẫn không cưỡng lại được, người hấp dẫn mạnh mẽ; vật hấp dẫn mạnh mẽ
ㆍ 공격에 저항하다 resist an attack / withstand an attack
ㆍ 유혹에 저항하다 {resist temptation}
ㆍ 그들은 우리에게 전혀 저항하지 않았다 They didn't resist us at all
/ They made no resistance to[against] us
ㆍ 그들은 적군에 완강히 저항했다 They put up[offered] stubborn resistance to the enemy
ㆍ 운명에 저항해도 소용없다 It's no use resisting[striving against] destiny
/ <美口> You can't buck fate
2 『理·電』 {resistance} sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng, (vật lý) điện trở, tính chống, sức bền, độ chịu, chọn con đường dễ nhất, chọn phương pháp dễ nhất
drag(항력) cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt (san đất, chở đồ nặng...), xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét (bắt cá, bẫy chim) ((cũng) drag net), máy nạo vét; dụng cụ câu móc (người chết đuối...); cái cào phân, cái cân (để giảm tốc độ xe xuống dốc), cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại (cho sự tiến bộ), sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi (tẩu, thuốc lá...), (từ lóng) ảnh hưởng, sự lôi kéo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đường phố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái mình đi kèm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc đua (ô tô du lịch), lôi kéo, kéo lê, (hàng hải) kéo (neo) trôi đi, mò đáy, vét đáy (sông... bằng móc lưới... để làm vật gì), lắp cái cản (vào bánh xe để giảm tốc độ khi xuống dốc), bừa (ruộng...), kéo, kéo lê, đi kéo lê, (âm nhạc) kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động, kề mề, kéo dài (câu chuyện, công việc...), (hàng hải) trôi, không cầm chặt (neo), mò đáy, vét đáy (để tìm cái gì), lôi vào, kéo vào, đưa vào (một vấn đề) một cách vụng về, đưa vào không cần thiết, lôi theo, kéo theo, lề mề, kéo dài nặng nề chán ngắt (câu chuyện...), lôi ra, kéo ra, kéo dài, lôi lên, kéo lên, (thông tục) nuôi dạy ẩu, nuôi dạy thô bạo (con cái)
ㆍ 마찰 저항 {frictional resistance}
ㆍ 공기 저항 {air resistance}
ㆍ 전기 저항 {electrical resistance}
ㆍ 공기의 저항을 줄이다 lessen[reduce] the air resistance
ㆍ 이 종류의 금속은 열에 저항하는 힘이 있다 {This kind of metal has heat resistant properties}
▷ 저항계 [-計] 『電』 {an ohmmeter} (vật lý) cái đo ôm
▷ 저항권 [-權] {the right of opposition}
▷ 저항기 [-器] {a resistor} (vật lý) cái điện trở
▷ {}저항률 {}=비저항
▷ 저항 상자 {a resistance box}
▷ 저항손 [-損] 『電』 {ohmic loss}
▷ 저항 온도계 {a resistance thermometer}
▷ 저항 운동 {the resistance movement}
{the Resistance}(2차 대전 때의 지하 조직 등) sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng, (vật lý) điện trở, tính chống, sức bền, độ chịu, chọn con đường dễ nhất, chọn phương pháp dễ nhất
▷ 저항자 {a resistant} chống cự, kháng cự, đề kháng, có sức chịu đựng, có sức bền, bền