{raze} phá bằng, san bằng, phá trụi, (+ raze out) (từ hiếm,nghĩa hiếm) xoá bỏ, gạch đi ((thường), (nghĩa bóng)), (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm xước da
{demolish} phá huỷ; đánh đổ
ㆍ 이 마을에서는 태풍으로 집 다섯 채가 전파되었다 {Five houses in this village were completely destroyed by the typhoon}
전파 [電波] an electric[radio] wave
ㆍ 전파를 통해서 이야기하다 talk on[over] the radio
ㆍ (목소리가) 전파를 타다 {go out over the airwaves}
▷ 전파 감시 {monitoring of radio waves}
{radio regulatory monitoring}
▷ 전파 강도 radio field intensity[strength]
▷ 전파계 {a wavemeter}
▷ 전파 관리 {radio regulation}
{radio wave control}
▷ 전파 망원경 {a radio telescope} máy viễn vọng vô tuyến (thiết bị để tìm các ngôi sao, theo dõi con tàu vũ trụ bằng sóng từ vũ trụ)
▷ 전파 매체 (one of the) broadcast media
▷ 전파 방해 {jamming}
ㆍ 이웃 나라가 24시간 전파 방해를 했다 A neighboring country jammed our broadcast for 24 hours
▷ 전파별 『天』 {a radio star}
▷ 전파원 [-源] 『天』 {a radio source}
▷ 전파 천문학 {radio astronomy}
ㆍ 전파 천문학자 {a radio astronomer}
▷ 전파 탐지기 {a radar} hệ thống ra,đa, máy ra,đa, màn hiện sóng ra,đa, ra,đa thám sát
▷ 전파 항법 [-航法] {radio navigation}
▷ 전파 흡수체 {a wave absorber}
전파 [傳播] [널리 전하여 퍼뜨림] {spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải cánh (của chim...), chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra (của thân thể), khăn trải (giường, bàn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo, (thông tục) bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, (thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang, trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian (trả tiền...), bày (bàn ăn), bày (thức ăn) lên bàn, phết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đập bẹt (đầu đinh...), trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc
{propagation} sự truyền giống, sự nhân giống, sự truyền (bệnh...), sự truyền lại (từ thế hệ này sang thế hệ khác), sự truyền bá, sự lan truyền, (vật lý) sự truyền (âm thanh, ánh sáng...)
{transmission} sự chuyển giao, sự truyền
ㆍ 음[빛]의 전파 the propagation of sound[light]
ㆍ 병균의 전파 {dissemination of disease germs}
ㆍ 전파하다 {spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải cánh (của chim...), chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra (của thân thể), khăn trải (giường, bàn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo, (thông tục) bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, (thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang, trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian (trả tiền...), bày (bàn ăn), bày (thức ăn) lên bàn, phết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đập bẹt (đầu đinh...), trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc
{propagate} truyền giống, nhân giống (cây, thú...); truyền (bệnh...), truyền lại (đức tính... từ thế hệ này sang thế hệ khác), truyền bá, lan truyền, (vật lý) truyền (âm thanh, ánh sáng...), sinh sản, sinh sôi nảy nở
(음 등이) {transmit} chuyển giao, truyền
{travel} sự đi du lịch; cuộc du hành, sự chạy đi chạy lại; đường chạy (của máy, pittông...), đi du lịch; du hành, (thương nghiệp) đi mời hàng, đi chào hàng, đi, chạy, di động, chuyển động, (nghĩa bóng) đưa nhìn, nhìn khắp (mắt); lan truyền đi (tin tức); suy nghĩ lan man (óc), đi, du lịch, đưa đi xa
ㆍ 빛은 음보다 훨씬 빨리 전파된다 {Light travels much faster than sound}
ㆍ 물은 음을 잘 전파한다 Water easily transmits[conducts] sound