☞ 완치ㆍ 그는 전치 2주의 부상을 입었다 He suffered an injury that would take[<文> require] two weeks to heal completely
ㆍ 전치하다 (상처가) heal up[completely]
(사람이) {recover from an injury}
전치 {}[前齒] {}=앞니
전치 [轉置] {transposition} sự đổi chỗ; sự đặt đảo (các từ...), (toán học) sự chuyển vị; sự chuyển vế, (âm nhạc) sự dịch giọng
ㆍ 전치하다 {transpose} đổi chỗ; đặt đảo (các từ), (toán học) chuyển vị; chuyển vế, (âm nhạc) dịch giọng
{dislocate} làm trật khớp (chân tay, máy móc...), làm hỏng, làm trục trặc (kế hoạch, công việc), (địa lý,địa chất) làm biến vị, làm đứt gãy (vỉa, tầng), đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ
{displace} đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ, thải ra, cách chức (một công chức...), chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ, thay thế