ㆍ 오늘 파티에는 정장하고 가야 한다 You have to dress up for today's party
정장 [艇長] [작은 함정을 지휘하는 우두머리] {a coxswain} thuyền trưởng, người lái (tàu, thuyền, xuồng)
<口> {a cox} lái (tàu, thuyền)
{a skipper} người nhảy dây, người đọc sách hay bỏ quãng, (động vật học) bướm nâu, (động vật học) cá thu đao, thuyền trưởng, (hàng không) hoa tiêu trưởng, (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân
[잠수정·수뢰정 등의 장] {a captain} người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh, tướng lão luyện; nhà chiến lược, (quân sự) đại uý, (hàng hải) thuyền trưởng, hạm trưởng, (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân,(ngôn ngữ nhà trường) trường lớp, (ngành mỏ) trưởng kíp, (hàng không) phi công
{a commander} người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy, (kỹ thuật) cái vồ lớn
ㆍ 수뢰정의 정장 the commander[captain] of a torpedo boat