좌불안석 [坐不安席] [불안·근심 등으로 가만히 앉아 있지를 못함] being unable to sit comfortably
>
ㆍ 좌불안석하다 {be unable to rest}
{fidget} (số nhiều) sự bồn chồn, người hay sốt ruột, người hay làm người khác sốt ruột, sự hối hả, tiếng sột soạt (của quần áo), làm sốt ruột, bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, không yên tâm, cựa quậy nhúc nhích luôn, không ở yên một chỗ
{squirm anxiously}
ㆍ 두려움 때문에 좌불안석했다 {Fear kept me restless}
ㆍ 그는 흥분하여 좌불안석했다 He was very nervous and couldn't sit still