좌상 [坐像] a sedentary[seated / sitting] figure[image / statue]
ㆍ 원효 대사의 좌상 {a seated figure of the Saint Wonhyo}
좌상 [座上]1 [좌중] the company
{the party} đảng, đảng Cộng sản, sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự trung thành với phe đảng, (định ngữ) (thuộc) đảng, có tính chất đảng phái, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, (pháp lý) bên, người tham gia, người tham dự
{all those present}
2 [연장자] the elder in a company[party]
좌상 [挫傷] [좌창] {a contusion} sự làm giập; (y học) sự đụng giập, vết đụng giập
{a sprain} sự bong gân, làm bong gân
{a wrench} sự vặn mạnh, sự xoắn; sự giật mạnh, sự trật, sự sái (chân, mắt cá), nỗi đau đớn khổ sở (do bị chia lìa, do có người thân phải đi xa lâu), (kỹ thuật) chìa vặn đai ốc, vặn mạnh, xoắn; giật mạnh, (y học) làm trật, làm sái (mắt cá...), làm trẹo đi, làm trệch đi, làm sai đi (nghĩ một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự việc, sự thật...)
{a fractural injury}
{a fracture} (y học) sự gãy; chỗ gãy (xương), khe nứt, (địa lý,ddịa chất) nết đứt gãy, bẻ gây, làm gây, làm đứt đoạn, gãy, rạn, nứt
ㆍ 그는 어깨에 좌상을 당했다 {He suffered shoulder contusions}