증보 [增補] {enlargement} sự mở rộng, sự tăng lên, sự khuếch trương, phần mở rộng, phần thêm vào, ảnh phóng to
{supplementation} sự bổ sung, sự phụ thêm vào
{enlarged} mở rộng
{supplemented}
ㆍ 개정 증보판 a new edition revised and enlarged / a revised and enlarged edition
ㆍ 증보 개정하여 재판하다 {produce a reprint with additions and emendations}
ㆍ 증보하다 {enlarge} mở rộng, tăng lên, khuếch trương, (nhiếp ảnh) phóng, (từ cổ,nghĩa cổ) thả, phóng thích, (nhiếp ảnh) có thể phóng to được, (: on, upon) tán rộng về (một vấn đề...)
{supplement} phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, (toán học) góc phụ, bổ sung, phụ thêm vào