지조 [地租] {a land tax} (Econ) Thuế đất.+ Một loại thuế đánh vào giá trị hoặc kích thước của mảnh đất.
▷ 지조미 {rice paid as land tax}
지조 [志操] {principle} gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản, nguyên lý, nguyên tắc, nguyên tắc đạo đức, phép tắc, phương châm xử thế, nguyên tắc cấu tạo (máy), (hoá học) yếu tố cấu tạo đặc trưng
[절조] {constancy} sự bền lòng, tính kiên trì, tính kiên định, tính trung kiên; sự trung thành, sự chung thuỷ, sự bất biến, sự không thay đổi
{fidelity} lòng trung thành; tính trung thực, sự đúng đắn, sự chính xác, (kỹ thuật) độ tin; độ trung thực
{integrity} tính chính trực, tính liêm chính, tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn
{honor} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honour
ㆍ 정치가의 지조 {political fidelity}
ㆍ 지조가 고결한 사람 {a man of high principle and firm will}