경정 [更正] {correction} sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới, cái đúng; chỗ sửa, nói khi biết rằng có thể có điều sai lầm
{revision} sự xem lại, sự xét lại, sự duyệt lại, sự sửa lại
{rectification} sự sửa chữa, sự chữa lại; sự sửa cho thẳng, (vật lý) sự chỉnh lưu, (hoá học) sự cất lại, sự tinh cất, (rađiô) sự tách sóng, (toán học) phép cầu trường được
ㆍ 추가 경정 예산 a supplementary (additional) budget
ㆍ 경정하다 {correct} đúng, chính xác, đúng đắn, được hợp, phải, phải lối, làm (nói) đúng lúc, làm (nói) điều phải, sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh, khiển trách, trách mắng; trừng phạt, trừng trị, làm mất tác hại (của cái gì)
{rectify} sửa, sửa cho thẳng, (vật lý) chỉnh lưu, (hoá học) cất lại, tinh cất (rượu), (rađiô) tách sóng, (toán học) cầu trường
{revise} đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại, sửa (bản in thử); sửa đổi (đạo luật...)
경정 [更訂] {rewriting}
{revision} sự xem lại, sự xét lại, sự duyệt lại, sự sửa lại
ㆍ 경정하다 {rewrite} viết lại, chép lại, viết lại theo một hình thức khác
{revise} đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại, sửa (bản in thử); sửa đổi (đạo luật...)