경제 [經濟] 『經』 {economy} sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...); phương pháp tiết kiệm, cơ cấu tổ chức
[경제 상태] {economics} khoa kinh tế chính trị, nền kinh tế (cho một nước)
[재정] {finance} tài chính, sở quản lý tài chính, (số nhiều) tài chính, tiền của, cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tìm vốn cho, làm công tác tài chính, hoạt động trong ngành tài chính
[절약] {thrift} sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện, (thực vật học) cây thạch thung dung
{frugality} tính căn cơ; tính tiết kiệm, tính chất thanh đạm
{saving} sự tiết kiệm, (số nhiều) tiền tiết kiệm
{economy} sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...); phương pháp tiết kiệm, cơ cấu tổ chức
ㆍ 계획 경제 {planned economy} (Econ) Nền kinh tế kế hoạch hoá.: Một nền kinh tế trong đó các quá trình kinh tế chủ yếu được quyết định ở một mức độ lớn không phải do các tác nhân thị trường, mà do một cơ quan kế hoạch hoá kinh tế, cơ quan này thực hiện các mục tiêu kinh tế chủ yếu của xã hội.
ㆍ 국가[국민 / 가정 / 농촌 / 사회] 경제 state[national / domestic / rural / social] economy
ㆍ 복합 경제 {plural economy}
ㆍ 자립 경제 self-supporting economy
ㆍ 자유[통제] 경제 free[controlled] economy
ㆍ 자유[자본]주의 경제 liberal[capitalistic] economy
ㆍ 정치 경제 {political economy} (Econ) Kinh tế chính trị.: Cụm thuật ngữ bao hàm mối liên quan giữa khía cạnh thực tiễn của hoạt động chính trị và lý thuyết kinh tế học thuần tuý.
ㆍ 경제적인 economic / financial
ㆍ 경제적으로 economically / financially
ㆍ 경제적 견지 {an economic point of view}
ㆍ 경제적인 여행법 {an economical way of traveling}
ㆍ 국내 경제의 회복 추세 {the recovery trend of the domestic economy}
ㆍ 천연 자원을 경제적으로 사용하다 be economical in our use of natural resources / use natural resources sparingly
ㆍ 경제적으로 궁핍하다 {be financially embarrassed}
ㆍ 담배는 카튼(10갑)으로 사는 편이 경제적이다 It is cheaper[more economical] to buy cigarettes by the carton
ㆍ 그것은 불 경제다 It is uneconomical[poor economy]
ㆍ 그것은 내 경제사정이 허락치 않는다 I can't[am not rich enough to] afford it
/ {It is beyond my means}
ㆍ 나는 늘 경제적으로 생활해 왔다 I have always been thrifty[frugal]
ㆍ 그렇게 하는 것이 시간과 돈의 경제적 소비가 될 것이다 {It would be economy of time and money to do so}
/ {That will save time and money}
ㆍ 싸구려를 사는 것이 실제로는 불경제적이다 {There is no real economy in buying cheap things}
ㆍ 가스는 숯보다 경제적이다 {Gas is more economical than charcoal}
ㆍ 경제하다 {save} (thể dục,thể thao) sự phá bóng cứu nguy (chặn không cho đối phương ghi bàn) (bóng đá), cứu nguy, (thể dục,thể thao) phá bóng cứu nguy, cứu vớt, để dành, tiết kiệm, tránh (cho ai) đỡ (cho ai) khỏi phải (tiêu tiền, mất sức...); tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải, kịp, đuổi kịp, tằn tiện, tiết kiệm, bảo lưu, cứu lấy cái thần xác mình, làm thinh, (xem) face, xin mạn phép ông, anh chẳng cần phải bận bịu vào việc ấy; anh có chịu khó thì cũng chẳng ăn thua gì, (xem) stitch, trừ ra, ngoài ra
{spare} thừa, dư, có để dành, thanh đạm, sơ sài, gầy go, để thay thế (đồ phụ tùng), đồ phụ tùng (máy móc), để dành, tiết kiệm, không cần đến, có thừa, tha, tha thứ, dung thứ; miễn cho, ăn uống thanh đạm, tằn tiện, (xem) rod, có của ăn của để; dư dật
{practice economy}
{economize} tiết kiệm, sử dụng tối đa, sử dụng tốt nhất (cái gì), tiết kiệm; giảm chi
▷ 경제 각료 회의 an economic ministers' conference
▷ 경제 개발 {economic development} (Econ) Phát triển kinh tế.+ Quá trình cải thiện mức sônngs và sự sung túc của dân chúng của các nước đang phát triển bằng cách tăng thu nhập trên đầu người.
▷ 경제 개발 5개년 계획 a five-year plan[program] for economic development
▷ 경제 경찰 {the economic police}
▷ 경제계 {the economic world}
economic[financial] circles
▷ 경제 계획 {economic plan}
▷ 경제 고문 {an economy advisor}
▷ 경제 공황 {a financial panic}
▷ 경제 과학 심의회 the Economic-Science Council
▷ 경제 관계 economic relations
▷ 경제 관념 the sense[an idea] of economy
▷ 경제 교서 an Economic Report to Congress(미국 대통령의)
▷ 경제 구조 an economic structure[setup / buildup]
▷ 경제권 [-圈] {an economic bloc}
▷ 경제 기사 『신문』 <美> economic[financial] articles[news]
▷ 경제 기자 『신문』 {a reporter of financial news}
▷ 경제 대국 a great[major] economic power
▷ 경제 동맹 an economic league[union / alliance]
▷ 경제란 『신문』 the financial section[column(s)]
▷ 경제력 economic[financial] power[strength]
▷ 경제면 [-面] 『신문』 {the financial page}
▷ 경제 문제 an economic problem[question]
(생활상의) {a matter of bread and butter}
▷ 경제 백서 {a white paper on economics}
▷ 경제 봉쇄 {an economic blockade}
▷ 경제 사범 an economic offense(죄)
an offender of economic laws(사람)
▷ 경제 사상 economic ideas[thought]
▷ 경제 사회 이사회 (UN의) the Economic and Social Council(略: ECOSOC)
▷ 경제상 [-相] {the Minister of Economics}
{the Economics Minister}
▷ 경제 생활 {economic life}
▷ 경제성 [-性] 『經』 {economical efficiency}
▷ 경제 속도 {an economical speed}
▷ 경제 수역 the <200-MILE> economic (water) zone
▷ 경제 안정 {economic stabilization}
▷ 경제 외교 {economic diplomacy}
▷ 경제 원론 {the principles of economics}
▷ 경제 원리 {an economic principle}
▷ 경제 원조 계획 {an economic aid program}
▷ 경제 위기 an economic[a financial] crisis
▷ 경제인 {an economic man} (Econ) Con người kinh tế.+ Tên đặt cho vật đựoc được sáng tạo trong kinh tế học, bằng cách đó, các cá nhân được giả định là cư sử như thể họ tối đa hoá độ thoả dụng, chịu chi phối bởi những ràng buộc, trong đó hiển nhiên nhất là thu nhập.
▷ 경제전 {an economic war}
economic warfare[competition]
▷ 경제 정책 {an economic policy} (Econ) Chính sách kinh tế.+ Sự điều hành của nhà nước đối với nền kinh tế của một quốc gia.
▷ 경제 조정관(실) (Office of) Economic Coordinator
▷ 경제 조직 the economic fabric
▷ 경제 조치 {economic measures}
▷ 경제주의 {economism}
▷ 경제 지리(학) {economic geography}
▷ 경제 지표 {economic indicators}
▷ 경제 통계 economic[financial] figures[statistics]
▷ 경제 투쟁 {economic strife}
▷ 경제 행위[활동] economic action[activities]
▷ 경제 협력 {economic cooperation}
▷ 경제 협력 개발 기구 the Organization for Economic Cooperation and Development (略 OECD)