{a counterpart} bản sao, bản đối chiếu, người giống hệt (người khác); vật giống hệt (vật khác), bộ phận tương ứng, tổ chức tương ứng, bên trong tương ứng; vật bổ sung, người bổ sung
{a parallel} song song, tương đương, tương tự, giống với, ngang hàng, đường song song, đường vĩ, vĩ tuyến ((cũng) parallel of latitude), (quân sự) đường hào ngang (song song với trận tuyến), người tương đương, vật tương đương, sự so sánh, sự tương đương, (điện học) sự mắc song song, dấu song song, đặt song song với; tìm tương đương với; so sánh, song song với; tương đương với; ngang với, giống với, (điện học) mắc song song
(사람의) one's pal[partner / mate / fellow]
one's spouse(배우자)
ㆍ 양말[구두 / 장갑] 한 짝 an odd pair of socks[shoes / gloves]
ㆍ 이 장갑은 그것과 한 짝이 아니다 {This glove does not match that one}
ㆍ 그와 그녀는 좋은 짝이다 {They make a good couple}
ㆍ 그들은 각각 짝을 지었다 {They paired off into couples}
ㆍ 나는 그와 짝을 지었다 {I paired with him}
/ {He and I formed a pair}
ㆍ 결혼하려 해도 알맞은 짝이 없다 {I wish to marry but cannot find a fit mate}
♣ 짝(이) 맞다 {match with another}
{pair} đôi, cặp, cặp vợ chồng; đôi đực cái, đôi trống mái (loài vật), chiếc; cái (đồ vật có hai bộ phận), (chính trị) cặp (nghị sĩ ở hai đảng đối lập thoả thuận cùng không bỏ phiếu); người kết đôi (một trong hai nghị sĩ ở hai đảng đối lạp thoả thuận cùng không bỏ phiếu), từng đôi, từng cặp, cầu thang, tầng gác, đó lại là vấn đề khác, ghép đôi, ghép cặp, cho yêu nhau, cho lấy nhau (đôi trai gái), kết đôi, sánh cặp, yêu nhau, lấy nhau (đôi trai gái); kết đôi với nhau (con đực con cái, con trống con mái), ghép từng đôi một; hợp thành từng đôi; kết đôi (trong việc thoả thuận không bỏ phiếu ở nghị trường), (thông tục) kết duyên với
make[form] a pair[set]
form a counterpart[parallel]
♣ 짝(을) 맞추다 make a pair of
pair
match
♣ 짝(이) 없다⑴ [비길 바 없다] {incomparable} (+ to) không thể so sánh được, có một không hai, vô song
{matchless} vô địch, vô song, không có địch thủ
{extreme} ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ, khác nghiệt; quá khích; cực đoan (biện pháp), (tôn giáo) cuối cùng, một trường hợp đặc biệt
{be without a peer}
ㆍ 건방지기 짝없는 태도 {an extremely impolite attitude}
ㆍ 가엾기 짝이 없다 I am very[exceedingly] sorry
ㆍ 그는 비겁하기 짝이 없다 {He is a hopeless coward}
ㆍ 그것은 난처하기 짝없는 일이다 It has[You have] caused me a great deal of trouble
/ This has put me in an extremely embarrassing[awkward] position
ㆍ 네가 사자를 기르다니 위험하기 짝없는 일이다 It's terribly dangerous for you to keep a lion
ㆍ 그렇게 칭찬해 주시니 저로서는 영광스럽기 짝없습니다 It is the greatest honor imaginable (for me) to be praised like that
ㆍ 입상하여 나는 기쁘기 짝없다 I am overjoyed[thrilled] to have won the prize
⑵ [대중없다] {preposterous} trái với lẽ thường, trái thói, phi lý, vô nghĩa lý, ngớ ngẩn, lố bịch
{incongruous} không hợp với, không hợp nhau, không thích hợp, phi lý
be unmatched
ㆍ 짝없는 말 {preposterous remarks}
짝2ㆍ 아무 짝에도 쓸모가 없다 be quite useless[of no use] / be good for nothing / be no good
짝3 [갈비를 세는 단위] a one side
[짐을 세는 단위] a pack
a bale
짝41 [찢는 소리] {ripping} (từ lóng) tuyệt đẹp, rực rỡ; xuất sắc, ưu tú, (từ lóng) tuyệt, đặc biệt, cực kỳ
{tearing} sự xé nát, sự xé rách, làm rách, xé rách, dữ dội, hung dữ, cuồng, mạnh, mau, nhanh
ㆍ 종이를 짝 찢다 {tear up paper}
ㆍ 그는 봉투를 짝 찢어 편지를 꺼냈다 {He ripped the letter open}
2 [활짝] wide-open
{abroad} ở nước ngoài, ra nước ngoài, khắp nơi, đang truyền đi khắp nơi, ngoài trời (đối với trong nhà), (thông tục) nghĩ sai, nhầm, tưởng lầm, từ nước ngoài