차이 [差異] (a) difference sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch, sự bất đồng; mối bất hoà, mối phân tranh; sự cãi nhau, sự chênh lệch về giá cả (hối phiếu... trong những thời gian khác nhau), dấu phân biệt đặc trưng (các giống...), (toán học) hiệu, sai phân, phân biệt giữa; phân biệt đối xử, điều đó quan trọng; điều đó làm cho sự thể thay đổi hoàn toàn, (xem) split, (thông tục) cái đó có gì quan trọng?, phân biệt, phân hơn kém, (toán học) tính hiệu số, tính sai phân
(a) divergence sự phân kỳ, sự rẽ ra, sự trệch; sự đi trệch, sự khác nhau, sự bất đồng (ý kiến...)
{disagreement} sự khác nhau, sự không giống nhau, sự không hợp, sự không thích hợp, sự bất đồng, sự không đồng ý kiến, sự bất hoà
(a) distinction(구별) sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo (văn), dấu hiệu đặc biệt; biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi, sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc
(a) discrepancy(불일치) sự khác nhau, sự không nhất quán, sự không thống nhất, sự trái ngược nhau (của một câu chuyện...)
(a) disparity(불균형) sự chênh lệch, sự không bằng nhau, sự không bình đẳng; sự khác biệt, sự cách biệt, sự không tương ứng
(a) dissimilarity(같지 않음) tính không giống nhau, tính khác nhau, (toán học) tính không đồng dạng
{a gap} lỗ hổng, kẽ hở, chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo (núi), (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận tuyến), (kỹ thuật) khe hở, độ hở, (hàng không) khoảng cách giữa hai tầng cánh (máy bay), sự khác nhau lớn (giữa ý kiến...), lấp chỗ trống, lấp chỗ thiếu sót
ㆍ 연령[신분]의 차이 (a) discrepancy[disparity] in age[social standing]
ㆍ 빈부의 차이 {a gulf between the rich and the poor}
ㆍ 의견(의) 차이 a difference[divergence] of opinion[views]
ㆍ 취미의 차이 (a) disparity of tastes
ㆍ 능력의 차이 {discrepancy in ability}
ㆍ 현저한 차이 a striking[remarkable / sharp] contrast
ㆍ 세 살 차이의 형[아우] a brother three years older[younger] than
ㆍ 차이가 있다 there is a difference / disagree / differ[vary]
ㆍ 큰 차이가 있다 differ greatly / there is a wide difference / make a vast difference
ㆍ 큰 차이가 없다 differ little / make little difference
ㆍ 차이를 두다 make difference / [차별을 두다] discriminate / [등급을 두다] grade / graduate
ㆍ 그들 사이에는 큰 능력의 차이가 있다 {There is a great difference in ability between them}
ㆍ 그와 나의 인생관에는 큰 차이가 있다 {There is a great difference between his philosophy of life and mine}
ㆍ 두 사람 사이의 연령의 차이는 크다 There is a great age gap[difference in ages] between the two
ㆍ 두 나라 사이에는 큰 의견의 차이가 있다 {There is a great gulf between the two nations}
ㆍ 두 세대 사이의 차이는 불가피하다 {A gap between two generations is inevitable}
ㆍ 회원간에 많은 의견(의) 차이가 있었다 {There were many differences of opinion among the members}
ㆍ 두 사람의 태도에는 현저한 차이가 있었다 {There is a striking contrast between the attitudes of the two men}
ㆍ 두 보고 사이에는 상당한 차이가 있다 {There are considerable discrepancies between the two reports}
ㆍ 지출과 수입간에 큰 차이가 있다 {There is a great discrepancy between the outlay and the income}
ㆍ 두 사람 사이에는 의견의 차이가 있었다 There was a difference[<文> divergence] of opinion[views] between the two
ㆍ 부부의 사회적 신분의 차이 때문에 결혼은 실패했다 {The disparity in the social standing of the couple ruined their marriage}
ㆍ 그것은 엄청난 차이이다[차이가 별로 없다] It makes a great[little] difference
ㆍ 5분 차이로 그를 만나지 못했다 {I missed him by five minutes}
ㆍ 그 사람과는 두 살 차이입니다 He is two years older[younger] than I am
ㆍ 어느 길을 가나 별 차이가 없다 {It makes very little difference which road we take}
ㆍ 승급률은 능력에 따라 차이가 있다 {Rates of salary increases vary depending on ability}
ㆍ 이 클라스의 학생들은 성적의 차이가 크다 {The grades of the students in this class vary widely}
ㆍ 양자 사이에는 하늘과 땅의 차이가 있다 {They are poles asunder}
ㆍ 보는 것과 듣는 것과는 엄청난 차이가 있다 {There is all the difference in the world between seeing and hearing}
ㆍ 신제품의 개발에 있어서 양사간에는 처음부터 우열의 차이가 났었다 As for the development of new products, there was a gap between the two firms from the beginning