차임 {a chime} chuông hoà âm, chuông chùm, (số nhiều) tiếng chuông hoà âm, tiếng chuông chùm, hoà âm, hợp âm, (nghĩa bóng) sự hoà hợp, sự phù hợp, sự khớp, đánh (chuông), rung (chuông), gõ (giờ), đánh (giờ) (đồng hồ), nói lặp đi lặp lại một cách máy móc, rung, kêu vang (chuông), (+ in) xen vào; phụ hoạ theo, (+ in, with) phù hợp, khớp với, cùng vần với