착 ☞ 척3-착 [着]1 [도착] {arrival} sự đến, sự tới nơi, người mới đến; vật mới đến, chuyến hàng mới đến, (thông tục); đùa đứa bé mới sinh
ㆍ 6시 서울착의 열차 a train due[arriving] at Seoul Station at 6
ㆍ 오늘 저녁착의 전보 {the telegram which arrived this evening}
ㆍ 최근착의 타임지(誌) the latest issue of "Time
"2 [도착 순서] {finish} sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện, tích chất kỹ, tính chất trau chuốt, hoàn thành, kết thúc, làm xong, dùng hết, ăn (uống) hết, ăn (uống) sạch, sang sửa lần cuối cùng, hoàn chỉnh sự giáo dục của (ai), (thông tục) giết chết, cho đi đời, (thông tục) làm mệt nhoài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho không còn giá trị gì nữa, hoàn thành, kết thúc, làm xong, giết chết, kết liễu, hoàn thành, kết thúc, làm xong ((như) to finish off), dùng hết, ăn hết sạch; ăn nốt cho hết, hoàn thành, kết thúc, làm xong ((như) to finish off), chấm dứt mọi quan hệ với; thờ ơ với
ㆍ 제1[2]착 the first[second] to finish[arrive / come in]
ㆍ 제1[2]착이 되다 finish[come in] first[second]
ㆍ 장애물 경주에서 몇 착이었소 How did you finish in the hurdle race?ㆍ 나는 3착 이었소 I finished[came in] third