착륙 [着陸] (a) landing sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay), bến, nơi đổ, đầu cầu thang
{alighting}
{touchdown}
(로켓의) {a blastdown}
ㆍ 계기[맹목] 착륙 {blind landing}
ㆍ 동체 착륙 (a) belly[a crash] landing
ㆍ 비상 착륙 a forced[an emergency] landing
ㆍ 야간 착륙 {a night landing}
ㆍ 연(軟)착륙 {soft landing} sự đổ bộ nhẹ nhàng (của con tàu vũ trụ lên mặt trăng mà không bị hư hỏng hoặc hủy hoại)
ㆍ 지상 유도 착륙 {the ground controlled landing}
ㆍ 무착륙 비행 {a nonstop flight}
ㆍ 외바퀴 착륙 {landing on one wheel}
ㆍ 착륙 태세를 취하다 (비행기 등이) stand by[take up position / prepare] for landing
ㆍ 강제 착륙을 하다 {make a forced landing}
ㆍ 강제 착륙을 시키다 {force a plane down}
ㆍ 착륙하다 {land} đất; đất liền, đất, đất trồng, đất đai, vùng, xứ, địa phương, đất đai, điền sản, đất thánh, thiên đường, hiện tại trái đất này, nơi này đủ sung túc, lộc phúc của trời, nước Do,thái, giấc ngủ, trông thấy đất liền (tàu biển), xem sự thể ra sao, đưa vào bờ; đổ bộ, dẫn đến, đưa đến, đẩy vào (một tình thế, một hoàn cảnh), đạt được, giành được; bắt được, đưa đi, giáng, đánh, ghé vào bờ (tàu); hạ cánh (máy bay); xuống đất, xuống xe (người); lên bờ (từ dưới tàu), rơi vào (tình trạng nào đó), phê bình, mắng m
{make a landing}
{alight} cháy, bùng cháy, bốc cháy, bừng lên, sáng lên, rạng lên, ngời lên, xuống, bước cuống (ngựa, ôtô, xe lửa...), hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống (từ trên không) (máy bay, chim...), đặt chân xuống đất trước (khi ngã hay nhảy), (nghĩa bóng) tránh được tổn thất, tránh được tai hại
{reach the ground}
{ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất; ruộng đất (của ai), (số nhiều) đất đai vườn tược, vị trí; khu đất; khoảng cách (trên mặt đất), đáy (biển, hồ...), nền, (số nhiều) cặn bã, ((thường) số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, (điện học) sự tiếp đất, (xem) common, đi được đường dài, đề cập nhiều vấn đề (bản báo cáo, bài tường thuật...), năm trước ý đồ của ai mà làm cho tâng hẫng, (xem) down, (nghĩa bóng) vấn đề cần nói đến, (xem) gain, hy vọng tan vỡ, kế hoạch thất bại, đuổi đến tận hang, truy nguyên đến tận gốc, (xem) shift, (+ on) dựa vào, căn cứ vào, đặt vào, (+ in) truyền thụ (cho ai) những kiến thức vững vàng, đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu...), đặt xuống đất, (hàng hải) làm cho (tàu) mắc cạn, (hàng không) làm cho (máy bay) không cất cánh; bắn rơi, làm rơi xuống đất, (điện học) tiếp đất, (hàng hải) mắc cạn, (hàng không) hạ cánh
touch[<美> set / put] down
ㆍ 공항에 착륙하다 {land on an airport}
ㆍ 훌륭히[용케] 착륙하다 {make a good landing}
ㆍ 무사히 착륙하다 {make a safe landing}
ㆍ 빌딩 옥상에 헬리콥터가 착륙했다 {The helicopter landed on the roof of the building}
▷ 착륙료 [-料] {landing charges}
▷ 착륙 보조 시설 {a landing aid}
▷ 착륙장 a landing field[ground]
{a landing strip} bãi hạ cánh; bãi hạ cánh ph
{an airstrip} bãi đáp, bãi hạ cánh
▷ 착륙 지시기 {a landing indicator}
▷ 착륙 지점 {a touchdown point}
ㆍ 헬리콥터 착륙 지점은 알려지지 않았다 {It is not known where the helicopter landed}