{misappropriation} sự lạm tiêu, sự biển thủ, sự tham ô
{appropriation} sự chiếm hữu, sự chiếm đoạt (làm của riêng), sự dành riêng (để dùng vào việc gì)
{peculation} sự thụt két, sự biển thủ, sự tham ô
ㆍ 착복하다 {pocket} túi (quần áo), bao (75 kg), (nghĩa bóng) tiền, túi tiền, túi hứng bi (cạnh bàn bi,a), (ngành mỏ) túi quặng, túi khí độc, (hàng không) lỗ hổng không khí ((cũng) air pocket), (quân sự) ổ chiến đấu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngõ cụt, (thể dục,thể thao) thế bị chèn, thế bị càn (của một vận động viên trong cuộc đua), tiêu hoang, hết tiền rỗng túi, dắt mũi ai, khống chế ai, (nghĩa bóng) lo nhét đầy túi, phải lấy tiền túi ra mà chi, (xem) pride, tiêu tiền, bỏ vào túi, đút túi, xoáy, ăn cắp (cái gì), (nghĩa bóng) cam chịu, nuốt, (thể dục,thể thao) thọc (hòn bi a) vào túi hứng bi, (thể dục,thể thao) chèn, cản (đối thủ trong cuộc đấu)
{embezzle} biển thủ, tham ô (tiền...)
misappropriate (to oneself)
{peculate} thụt két, biển thủ, tham ô
divert into one's own pocket
ㆍ 그는 이익의 태반을 착복했다 He misappropriated[embezzled] most of the profit
ㆍ 그는 그 돈을 절반 이상 착복했다 {More than half of the money stuck to his fingers}
▷ 착복자 {an embezzler} người biển thủ, người thụt két, người tham ô