착안 [着眼]ㆍ 착안이 좋다[나쁘다] be right[wrong] in one's way of looking at[one's view of] the matter
ㆍ 날카로운 착안이다 That's an astute[interesting] observation
ㆍ 착안하다 {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước; sự báo trước; thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch), sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết, chú ý, để ý, nhận biết, báo trước (đuổi nhà, cho nghỉ việc..., nhận xét về (ai, cái gì), chiếu cố, hạ cố; đối xử lễ độ với
{perceive} hiểu, nhận thức, lĩnh hội, thấy, trông thấy; nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy
{aim at}
pay[turn] one's attention to
{have an eye to}
fix one's eyes upon
ㆍ 그는 아주 훌륭한 것에 착안했다 {He directs his attention to the relevant points}
ㆍ 좋은 일에 착안했는 걸 {You have surely directed your attention to the right thing}