{originality} tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên, tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo, cái độc đáo
{invention} sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật sáng chế; sáng kiến, tài phát minh, tài sáng chế; óc sáng tạo, sự sáng tác; vật sáng tác, chuyện đặt
ㆍ 창견이 풍부하다 have an original mind / be a man of ingenuity / have creative power[talent]
ㆍ 이것은 전적으로 그의 창견에 의한 것이다 {It is entirely original with him}