(곡물의) {a granary} kho thóc, vựa lúa (vùng sản xuất nhiều lúa)
<英> {a depot} kho chứa, kho hàng, (quân sự) kho (quân nhu, lương thực...), (quân sự) trạm tuyển và luyện quân, (quân sự) sở chỉ huy trung đoàn, (quân sự) bộ phận trung đoàn giữ lại (không điều tra ngoài nước), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ga (xe lửa); bến (xe buýt)
a godown(인도 등지의) nhà kho, kho chứa hàng (ở Ân,ddộ, Ma,lai)
a magazine(군수품의) tạp chí, nhà kho; kho súng, kho đạn, kho thuốc nổ, ổ đạn (trong súng), (nhiếp ảnh); (điện ảnh) vỏ cuộn phim (để nạp vào máy)
ㆍ 술창고 {a wine cellar}
ㆍ 쌀창고 a rice granary / a storehouse for rice
ㆍ 보세 창고 {a bonded warehouse}
ㆍ 잉여 쌀은 창고에 저장되어 있다 {The surplus rice is stored in warehouses}
ㆍ 나는 이사할 때 가구(家具)를 창고에 맡겼다 {I put my furniture in storage when I moved}
▷ 창고 계원[지기] {a warehouse keeper}
▷ 창고과 [-課] {a warehouse section}
▷ 창고도 [-渡] {ex warehouse}
{ex store}
ㆍ 물품을 창고도로 하다 {hand over goods to a buyer at the warehouse where they have been stored}
▷ 창고료 warehouse[storage] charges
▷ 창고업 {warehousing} sự xếp hàng vào kho
ㆍ 창고업자 {a warehouseman} người nhận hàng gửi kho; người giữ kho