{an orb} hình cầu, quả cầu, thiên thể, (thơ ca) con mắt, cầu mắt, tổng thể, (từ hiếm,nghĩa hiếm) hình tròn, đường tròn, quả cầu cắm thánh giá (tượng trưng cho uy quyền của nhà vua), (từ cổ,nghĩa cổ) quả đất, (từ cổ,nghĩa cổ) quỹ đạo (của một thiên thể), tạo thành hình cầu, bao vây, vây tròn, thành hình tròn, thành hình cầu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyển động trên quỹ đạo
ㆍ 천체를 관측하다 observe (the) heavenly bodies / make an astronomical observation / survey the starry heavens
▷ 천체 관측 {an astronomical observation}
▷ 천체 관측학 {astrometry} thuật đo sao
▷ 천체 기상학 {astrometeorology} khí tượng học thiên thể