천착 [穿鑿]1 [구멍을 팜] {excavation} sự đào; hố đào, sự khai quật
ㆍ 천착하다 {excavate} đào, khai quật
2 [파고들어 연구함] {inquiry} sự điều tra, sự thẩm tra; sự thẩm vấn, sự hỏi, câu hỏi
{search} sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát, sự điều tra, sự nghiên cứu, đang đi tìm cái gì, đi tìm ai, nhìn để tìm, sờ để tìm; khám xét, lục soát, dò, tham dò, điều tra, bắn xuyên vào tận ngách (hầm...), (từ cổ,nghĩa cổ) tìm tòi, tìm cho ra, tìm tòi, tìm thấy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nào tôi có biết
{pursuit} sự đuổi theo, sự đuổi bắt, sự truy nã, sự truy kích, sự theo đuổi, sự đeo đuổi (một mục đích...), sự đi tìm, sự mưu cầu, nghề nghiệp theo đuổi, công việc đeo đuổi, thú vui đeo đuổi, đuổi theo, đuổi bắt (thú săn, kẻ địch), đeo đuổi, mưu cầu (cái gì)
{exploration} sự thăm dò, sự thám hiểm, (y học) sự thông dò, sự khảo sát tỉ mỉ
ㆍ 천착하다 dig[pry / delve] into
{inquire into}
{search} sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát, sự điều tra, sự nghiên cứu, đang đi tìm cái gì, đi tìm ai, nhìn để tìm, sờ để tìm; khám xét, lục soát, dò, tham dò, điều tra, bắn xuyên vào tận ngách (hầm...), (từ cổ,nghĩa cổ) tìm tòi, tìm cho ra, tìm tòi, tìm thấy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nào tôi có biết
seek[look] for
{poke and pry}
{probe} cái thông, cái que thăm (để dò vết thương...), (vật lý) máy dò, cái dò, cực dò, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thăm dò, sự điều tra, dò (vết thương...) bằng que thăm, thăm dò, điều tra
ㆍ 사건을 천착하다 pry[dig / poke one's nose] into an affair / be inquisitive about an incident
ㆍ 기자는 그 스캔들을 끝까지 천착했다 {The reporter probed until he got to the bottom of the scandal}